• [ 許諾 ]

    n

    sự đồng ý/sự ưng thuận/sự tán thành/đồng ý/tán thành/ưng thuận/chấp nhận/cho phép
    契約による実施許諾: chấp nhận thực thi bằng hợp đồng
    権利の不許諾: không đồng ý về quyền lợi
    特許強制実施許諾: chấp nhận thực thi quyền sáng chế một cách bắt buộc
    使用許諾: cho phép sử dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X