• [ 許容 ]

    n

    sự khoan dung/sự độ lượng/khoan dung/độ lượng
    sự cho phép/sự chấp nhận

    [ 許容する ]

    vs

    cho phép/chấp nhận/được hưởng
    日本文化は男性の性的無分別を広く許容している、といわれる : người ta cho rằng văn hóa Nhật Bản cho phép (chấp nhận) việc đàn ông quan hệ tình dục bừa bãi
    許容しうる価格で : ở mức giá có thể chấp nhận được
    安楽死が許容される条件 : điều kiện được hưởng cái chết nhẹ nhàng
    両者にとってまあまあ許容できる : đối với hai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X