• [ 去来 ]

    n

    sự đi về/sự đi đi về về/đi đi về về/hiện đi hiện về/ám ảnh/luẩn quẩn
    (人)の頭に去来する: ám ảnh (luẩn quẩn) trong tâm trí ai...
    心に去来する考え: suy nghĩ ám ảnh (luẩn quẩn) trong tâm hồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X