• n

    đưa đẩy

    vs

    đứng ngồi không yên/đi đi lại lại/bồn chồn
    目をギョロギョロさせる: đảo mắt tứ tung
    目が変にギョロギョロしてる。: mắt ngó nghiêng lung tung đầy vẻ bồn chồn
    ギョロギョロ見回す: bồn chồn nhìn ngang nhìn ngửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X