• [ 嫌い ]

    adj-na

    phân biệt/khu biệt
    đáng ghét/không ưa/không thích/ghét
    私は誰かに私のやり方を邪魔されることが大嫌い: tôi rất ghét việc người ta cứ cản trở việc tôi làm (cứ nhúng mũi vào việc của tôi)
    どの季節が一番嫌い?: mùa nào bạn ghét nhất?
    焼き芋嫌い!: tôi không thích khoai tây nướng

    n

    sự đáng ghét/sự không ưa/đáng ghét/không ưa/không thích/ghét
    子ども嫌い: ghét trẻ con
    結婚嫌い : không thích kết hôn
    警官嫌い: không ưa cảnh sát
    外国語嫌い: ghét tiếng nước ngoài

    n

    sự phân biệt/sự khu biệt
    男女の嫌いなく選抜する: lựa chọn không có sự phân biệt nam nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X