• [ 切り売り ]

    / THIẾT MẠI /

    n

    bán theo khúc/bán theo mảnh
    思想を切り売りする人 :người bán lẻ
    それではまるで学問を切り売りしているようなものだ. :Bạn không phải quá hà tiện với kiến thức của mình thế đâu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X