• [ 切り捨てる ]

    v1

    liệng/ném/quăng/vứt/xả/chặt phá/vứt bỏ/bỏ
    力量を持つ人物を切り捨てるのは実にもったいないことである :Thật lãng phí khi bỏ đi những người có năng lực.
    情け容赦なく悪人を切り捨てる :loại bỏ kẻ xấu một cách không thương tiếc.

    Tin học

    [ 切り捨てる ]

    làm tròn xuống [to round down/to round off]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X