• [ 規律 ]

    n

    trật tự
    規律のある社会: xã hội có trật tự
    quy luật/kỷ luật
    市場規律: quy luật thị trường
    商業規律 : quy luật thương trường
    規律で縛ることによって自主性を失わせる: bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình
    規律処分を受ける: chịu xử lý kỷ luật
    規律を守る: tuân thủ (chấp hành) kỷ luật
    qui luật
    luật

    [ 起立 ]

    n

    sự đứng lên/sự đứng dậy/đứng lên/đứng dậy
    敬意を表して起立する: đứng dậy biểu thị sự tôn kính
    起立で表決する : đứng dậy bỏ phiếu
    起立時に: khi đang đứng dậy
    起立困難: đứng lên khó khăn (khó đứng lên)
    起立位で: đang trong tư thế đứng lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X