• [ 起立する ]

    vs

    đứng lên/đứng dậy
    敬意を表して起立する: tự hào đứng lên
    一斉に起立する: đứng phắt dậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X