• [ 切り離す ]

    v5s

    tháo/gỡ/dỡ/tháo dỡ/tháo gỡ/cắt rời/chia rẽ/tách rời/tách
    不採算事業を切り離す現行対策の一環として、会社はその部門を売りに出している :Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận.
    うつ病で苦しんでいる人が自分を現実から切り離すことはまれなことではない :Những người đang đấu tranh với bệnh tât thường không d
    chặt đầu/xử trảm/chặt/bẻ
    ~のことから頭を切り離す :Dứt suy nghĩ ra khỏi đầu về cái gì~
    ~の手足を切り離す :chặt chân tay

    Tin học

    [ 切り離す ]

    tách ra/cách ly/cô lập [to isolate/to sever/to detach/to decapitate]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X