-
[ 切り離す ]
v5s
tháo/gỡ/dỡ/tháo dỡ/tháo gỡ/cắt rời/chia rẽ/tách rời/tách
- 不採算事業を切り離す現行対策の一環として、会社はその部門を売りに出している :Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận.
- うつ病で苦しんでいる人が自分を現実から切り離すことはまれなことではない :Những người đang đấu tranh với bệnh tât thường không d
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ