• [ 気力 ]

    n

    khí lực/nguyên khí/tinh lực/sinh lực/tinh thần/sức lực
    気力がたっぷりある: đầy (dồi dào) sinh lực
    気力が衰える : nguyên khí (tinh thần) suy giảm (suy yếu)
    勉強する気力に乏しい : thiếu tinh thần học tập
    自分の気力の限界を知る: biết giới hạn sức lực của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X