• [ 斬る ]

    n

    chém

    [ 切る ]

    v5r

    xắn
    tạm ngừng/chấm dứt/đoạn giao
    切っても切れない関係にある :Ở trong mối quan hệ ràng buộc không thể tách rời
    彼はその商社とすっかり手を切った. :Hắn ta đã chấm dứt mọi mối quan hệ với công ty thương mại đó.
    rọc
    li dị/li thân
    hạ giá/bán thấp hơn giá thành sản xuất
    đi qua/đi ngang qua (một con phố)
    ~から逃げ切る :chạy nhanh qua~
    cưa
    chọc tiết
    cắt/chặt/thái/băm/ngắt/đốn/hạ/bấm/cúp/thái/xé/bẻ/lật/ấn định/cắt đứt
    _インチの厚さに切る :Cắt thành miếng dầy ~ inch.
    身を切るような風 :Một cơn gió lạnh cắt da cắt thịt

    [ 着る ]

    n

    khoác
    bận

    v1

    mặc
    Tシャツを裏返しに着る: mặc trái áo
    そのスカートにこのブラウスを合わせて着る : mặc áo tay bồng này với chiếc váy kia
    同じシャツを二日間続けて着る : mặc cùng một áo sơ mi liên tục trong hai ngày
    着物は概して日常的に着るには実用的ではない : Kimono không tiện lợi cho mặc hàng ngày

    v1

    ướm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X