• [ 切れ ]

    n

    mảnh/miếng/miếng cắt/miếng chặt ra/miếng bổ ra
    チーズの厚切れ1枚 :Một khoanh pho mát
    一時(的に)在庫切れ :Tạm thời không có sẵn/ hết tồn kho tạm thời

    Kỹ thuật

    [ 切れ ]

    đứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X