• [ 切れ痔 ]

    / THIẾT TRĨ /

    n

    bệnh trĩ chảy máu

    [ 裂痔 ]

    / LIỆT TRĨ /

    n

    Rò hậu môn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X