• [ 切れない ]

    adj

    không hết/không xuể
    私は成功しているが、問題は注文に応じ切れないことだ。 :Tôi đã từng thành công nhưng vấn đề của tôi ở chỗ tôi không thể theo kịp nhu cầu đặt hàng
    私には、ほかの人ならとっくに捨ててしまうようなものを活用した経験が数え切れないほどある。 :Tôi không thể kể cho anh nghe số lần tôi đã tận dụng được những đồ mà người khác đã quẳng đ
    cùn/không cắt được
    新しい友達は作れますが、兄弟がろくでなしだったら、縁が切れないからもうどうしようもないです。 :Bạn có thể tìm được những người bạn mới nhưng nếu anh em bạn là những người ngu ngốc, bạn sẽ không thể đổi khác được vì duyên nợ không cắt được.
    誰だよ、ガムテープはさみで切ったやつは?ベタベタしてうまく切れないじゃないの。 :Ai dùng cái kéo này đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X