-
[ 切れない ]
adj
không hết/không xuể
- 私は成功しているが、問題は注文に応じ切れないことだ。 :Tôi đã từng thành công nhưng vấn đề của tôi ở chỗ tôi không thể theo kịp nhu cầu đặt hàng
- 私には、ほかの人ならとっくに捨ててしまうようなものを活用した経験が数え切れないほどある。 :Tôi không thể kể cho anh nghe số lần tôi đã tận dụng được những đồ mà người khác đã quẳng đ
cùn/không cắt được
- 新しい友達は作れますが、兄弟がろくでなしだったら、縁が切れないからもうどうしようもないです。 :Bạn có thể tìm được những người bạn mới nhưng nếu anh em bạn là những người ngu ngốc, bạn sẽ không thể đổi khác được vì duyên nợ không cắt được.
- 誰だよ、ガムテープはさみで切ったやつは?ベタベタしてうまく切れないじゃないの。 :Ai dùng cái kéo này đ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ