-
[ 切れる ]
v1
sắc/cắt tốt
- 私のナイフはよく切れる。 :Con dao của tôi có lưỡi rất sắc
- 押すときに力を入れるとよく切れる〔ノコギリが〕 :tăng cường lực khi ấn thì sắc hơn
đứt/bị cắt đứt/bị cắt rời/không còn dính líu/ngắt/hết
- 月末に切れる〔契約などが〕 :Hết hạn vào cuối tháng
- メールチェックが終わらないうちに回線が切れる :Ngừng kết nối trước khi ai đó kịp kiểm tra hộp thư điện tử
bị gãy/bị đứt/bị vỡ/ hết hạn
- あなたがそれを使いだしてから_日目の午前零時に期限が切れる :Hết hạn vào giữa đêm ngày thứ _ kể từ ngày bắt đầu sử dụng
- ~に堪忍袋の尾が切れる :mất bình tĩnh với ~
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ