• [ 切れる ]

    v1

    vỡ tung/nổ tung/sụp đổ
    sắc/cắt tốt
    私のナイフはよく切れる。 :Con dao của tôi có lưỡi rất sắc
    押すときに力を入れるとよく切れる〔ノコギリが〕 :tăng cường lực khi ấn thì sắc hơn
    khôn ngoan/thông minh/sắc sảo
    すごく頭が切れる :vô cùng tài giỏi
    đứt/bị cắt đứt/bị cắt rời/không còn dính líu/ngắt/hết
    月末に切れる〔契約などが〕 :Hết hạn vào cuối tháng
    メールチェックが終わらないうちに回線が切れる :Ngừng kết nối trước khi ai đó kịp kiểm tra hộp thư điện tử
    cắt đứt (quan hệ)
    完全に切れる :cắt đứt hoàn toàn
    bị sờn/bị mòn
    bị gãy/bị đứt/bị vỡ/ hết hạn
    あなたがそれを使いだしてから_日目の午前零時に期限が切れる :Hết hạn vào giữa đêm ngày thứ _ kể từ ngày bắt đầu sử dụng
    ~に堪忍袋の尾が切れる :mất bình tĩnh với ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X