• [ 岐路 ]

    n

    đường rẽ/ngả rẽ/bước ngoặt
    人生の岐路: bước ngoặt của cuộc đời
    私たちは岐路に立っています : chúng tôi đang đứng ở ngã rẽ (bước ngoặt)

    [ 帰路 ]

    n-adv, n-t

    đường về/đường trở về
    山に短期滞在したあと、私たちは帰路についた : sau khi ở lại trên núi một thời gian, chúng tôi đã lên đường trở về
    帰路を見つける: tìm thấy đường về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X