• [ 記録書 ]

    n

    biên bản
    訴訟記録書 : biên bản vụ kiện
    政府に対して記録書を起こす: bắt đầu lập biên bản để trình lên chính phủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X