• [ 窮まる ]

    v5r

    cùng cực/điểm chót/rơi vào/lâm vào
    進退窮まる: rơi vào (lâm vào) tình trạng tiến thoái lưỡng nan (tình thế khó xử)
    (人)が進退窮まる: ai đó rơi vào (lâm vào) tình trạng tiến thoái lưỡng nan (tình thế khó xử)

    [ 極まる ]

    v5r

    cùng cực/điểm chót/chấm dứt/kết thúc
    われわれは御社との契約を極まるつもりです: chúng tôi sẽ chấm dứt việc liên lạc với công ty của ông
    プログラムを極まる: kết thúc chương trình
    (人)との関係を極まる : chấm dứt mối quan hệ với ai
    AB間の紛争(対立{たいりつ)を極まる: chấm dứt xung đột giữa bên A và bên B

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X