• [ 極み ]

    n

    sự cực hạn/bước đường cùng/sự bất hạnh tột độ/tận cùng/tột độ/tột cùng
    混乱の極みにある理由を説明する : giải thích lí do tại sao lại rơi vào hoàn cảnh rối loạn tột độ
    混乱の極みである: tận cùng rối loạn
    退廃の極み: tận cùng của sự suy đồi
    悲嘆の極み :tận cùng của sự bất hạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X