• [ 金塊 ]

    n

    vàng khối
    quặng vàng/cục vàng tự nhiên/thỏi vàng/vàng thỏi
    小さな金塊: quặng vàng nhỏ
    金塊の密輸: nhập lậu vàng thỏi
    世界最大の金塊のギネス記録を破る: phá vỡ kỷ lục Guiness về thỏi vàng lớn nhất thế giới
    天然の金塊: thỏi vàng tự nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X