• [ 緊急 ]

    n

    sự cấp bách/sự khẩn cấp/cấp bách/khẩn cấp
    緊急(事態)ではない状況 : tình huống không khẩn cấp lắm
    緊急(時の)避妊薬 : thuốc ngừa thai khẩn cấp
    ~が重要かつ緊急であることを確信する : tin đó là việc quan trọng và cấp bách
    緊急に~する必要がある: cần phải cấp bách (khẩn cấp) làm gì
    cần kíp

    adj-na

    cấp bách/khẩn cấp
    緊急事態: tình thế cấp bách

    adj-na

    gấp

    adj-na

    gấp rút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X