• adv

    rít lên/nhức óc/chói tai
    きんきんに冷えたビール: bia lạnh đến nhức cả óc
    きんきんに冷やした : lạnh nhức cả óc

    n

    tiếng rít lên/tiếng ầm ĩ/tiếng nhức óc/tiếng chói tai/đinh tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X