• [ 金魚 ]

    n

    kim ngư
    cá vàng
    ガラス鉢の中の金魚 : cá vàng ở trong bể
    色の変わる金魚: cá vàng đổi màu
    その子どもは水槽内で泳ぐ金魚を見るのが大好きだった : đứa trẻ đó rất thích xem cá vàng bơi trong bể cá cảnh
    私は部屋にある鉢の中で金魚を一匹飼っている: tôi nuôi 4 con cá vàng trong bể cá cảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X