• [ 勤倹 ]

    n

    sự cần kiệm/cần kiệm/tiết kiệm
    勤倹は美徳だ: cần kiệm (tiết kiệm) là một đức tính tốt
    勤勉は幸福を生む: cần kiệm (tiết kiệm) là mẹ đẻ của may mắn
    (人)の勤倹さを褒める : khen ngợi sự cần kiệm (tiết kiệm) của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X