• [ 均衡 ]

    n

    cán cân/sự cân bằng/cân bằng
    為替相場の均衡: cân bằng tỷ giá hối đoái
    価格均衡: cân bằng giá cả
    壊れやすい社会的均衡: sự cân bằng xã hội dễ bị phá vỡ

    [ 近郊 ]

    n

    ngoại ô/ngoại thành
    市の近郊にはショッピングモールがあるが、中心部にはない : có trung tâm mua sắm ở ngoại ô thành phố nhưng không có ở trung tâm
    この近郊に見られる建築様式から、街の歴史がうかがえる: từ kiểu kiến trúc ở ngoại ô thành phố, có thể hiểu được lịch sử của thành phố này
    首都近郊まで拡大する : mở rộng ra ngoại ô thành phố (ng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X