• [ 禁止 ]

    n

    sự cấm/sự cấm đoán/cấm/nghiêm cấm/cấm đoán
    ~における喫煙の全面禁止 : cấm hút thuốc hoàn toàn
    ~に関する包括的禁止: cấm toàn bộ các vấn đề liên quan đến...
    ~の生産と使用の全面的禁止 : cấm sản xuất và sử dụng...
    ~の使用禁止: cấm sử dụng...
    ~の開発禁止: cấm phát triển...
    pháp cấm
    cấm chỉ

    [ 近視 ]

    n

    sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị
    極度の近視である : rất cận thị
    近視眼的な考えを持っている : mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh cận thị
    近視眼的な人 : người mắc bệnh cận thị

    Kinh tế

    [ 禁止 ]

    cấm vận [embargo]

    Tin học

    [ 禁止 ]

    ngăn cấm [inhibit (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X