-
[ 近日 ]
n-adv, n-t
ngày gần đây/sắp sửa/sắp tới/gần đây/sắp
- 近日中に発行される本の内容: Nội dung của cuốn sách mới sẽ được phát hành gần đây (sắp tới)
- 詳細は近日中にお知らせします: Chi tiết sẽ được thông báo vào một ngày gần đây
- 契約締結の場所と日時を決める最終的な打ち合わせに関しては、近日中に改めて連絡させていただきます: tôi sẽ liên lạc lại vào một ngày gần đây về việc sắp xếp cuối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ