-
[ 近所 ]
n
vùng phụ cận/nhà hàng xóm/hàng xóm/láng giềng
- 家の近所から(外に)出る: đi ra từ nhà hàng xóm
- よかった。ご近所さんも子どもいるのね!トミーが一緒に遊べるわ: thật là tốt, nhà hàng xóm cũng có trẻ con, Tommy có thể chơi với chúng
- ルーシー、このリンゴをご近所さんに配ってくれないか?うちでは食べきれないんだ: Lucky , con hãy chia táo cho các nhà hàng xóm đi, nhà chúng ta không ăn hế
gần đây
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ