• [ 禁じる ]

    v1

    cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm
    官僚と政治家との接触をすべて禁じる : nghiêm cấm việc tiếp xúc giữa nhà chính trị và quan chức
    道徳的に正しくない言葉はすべて禁じる : cấm dùng tất cả những từ không đúng về mặt đạo đức (phi đạo đức)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X