• [ 均整 ]

    n

    sự cân xứng/sự cân chỉnh/sự cân đối/cân xứng/cân chỉnh/cân đối/hài hoà
    均整発展 : sự phát triển cân bằng (cân đối)
    ヨーロッパ庭園はその均整美で有名だ : công viên Châu âu nổi tiếng với vẻ đẹp cân đối (hài hoà)
    均整美 : vẻ đẹp cân đối (hài hoà)
    均整のとれた建物: tòa nhà cân đối

    [ 均斉 ]

    n

    sự cân xứng/sự cân chỉnh

    [ 禁制 ]

    n

    sự cấm chỉ/sự cấm đoán/sự ngăn cấm/cấm/ngăn cấm/cấm đoán
    社会的禁制: sự ngăn cấm của xã hội
    禁制を犯す : phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm)
    空港では1日に25個の禁制品が押収されている : ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu
    pháp cấm
    cấm chế

    [ 近世 ]

    n

    cận đại
    近世ラテン語: ngôn ngữ châu mỹ la tinh thời cận đại
    近世哲学: triết học cận đại

    [ 金星 ]

    / KIM TINH /

    n

    sao kim
    金星の最大視等級: mức độ sáng nhất của sao kim
    1769年の金星の太陽面通過: sự đi qua bề mặt mặt trời của sao kim vào năm 1769
    金星火星探査計画: kế hoạch thám hiểm sao kim và sao hoả
    金星の宵の出現: sự xuất hiện của sao kim vào ban đêm
    金星の位相を観測する: quan sát sự dịch chuyển vị trí của sao

    n

    thái bạch

    Kỹ thuật

    [ 金星 ]

    sao kim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X