• [ 近代 ]

    n

    hiện đại
    近代演劇の父 : cha đẻ của kịch hiện đại
    日本の近代演劇界に大きな足跡を残す: in hằn một dấu ấn lớn trong thế giới kịch hiện đại Nhật Bản
    近代音楽 : âm nhạc hiện đại
    近代化の継続 : tiếp tục hiện đại hóa
    cận kim
    cận đại/ hiện đạI
    近代において: Ở thời cận đại
    近代の始まりを告げる: Được chế tạo ở đầu thời kỳ cận đại
    近代バイオテクノロジーが生み出した食品: Thực phẩm đó đã được sản xuất bởi công nghệ sinh học hiện đại
    近代ラテン語 : Ngôn ngữ La tinh hiện đại.
    cận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X