• Kinh tế

    [ 近着物 ]

    giao hạn gần [near delivery]
    'Related word': 日渡し

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X