• [ 緊張 ]

    n

    sự căng thẳng/căng thẳng
    AB間で途切れずに続いている緊張 : sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn giữa bên A và bên B
    ~間に存在する緊張 : sự căng thẳng tồn tại giữa...
    ほとんど耐え難い緊張 : sự căng thẳng hầu như không chịu đựng nổi

    [ 緊張する ]

    vs

    căng thẳng/lo lắng
    彼の顔はさらに緊張する: khuôn mặt của anh ta trông lại càng căng thẳng (lo lắng) hơn
    自分の番が来たときとても緊張する : rất căng thẳng khi đến lượt mình
    そんなに緊張することはありませんよ: không có chuyện căng thẳng như vậy đâu

    [ 謹聴 ]

    n, int

    sự chăm chú nghe/sự lắng nghe
    すべての聴衆は宇宙飛行士の話を謹聴した: Tất cả mọi người chăm chú lắng nghe buổi nói chuyện của phi hành gia

    [ 謹聴する ]

    vs

    chăm chú nghe/lắng nghe
    謹聴する : chăm chú lắng nghe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X