• [ 緊迫 ]

    vs

    cấp bách
    bức bách

    n

    sự khẩn trương/sự căng thẳng/khẩn trương/căng thẳng
    金融緊迫: khẩn trương lưu thông tiền tệ
    緊迫したにらみ合いが続いている: tiếp tục chiến tranh lạnh một cách căng thẳng
    緊迫した空気: không khí căng thẳng
    ~との緊迫した再会: gặp lại một cách căng thảng với ~
    この緊迫した時期に : trong những giờ phút căng thẳng như thế này

    [ 緊迫する ]

    vs

    khẩn trương/căng thẳng
    緊迫した国際情勢: tình hình quốc tế căng thẳng
    ~感: cảm giác căng thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X