• [ 均分 ]

    n

    sự chia đều/chia đều
    男子均分相続土地保有: có đất thừa kế được chia đều cho các con trai
    土地均分論 : cãi nhau về việc chia đều đất đai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X