-
[ 勤勉 ]
n
sự cần cù/sự chăm chỉ/sự siêng năng/sự chuyên cần/cần cù/chăm chỉ/siêng năng/chuyên cần
- 日本人の勤勉さ: sự cần cù (siêng năng, chăm chỉ) của người Nhật
- 勤勉さは成功によって報われる: sự cần cù (siêng năng, chăm chỉ) sẽ được báo đáp bằng thành công
- 我々は彼の勤勉さを高く評価する: chúng tôi đánh giá cao sự chăm chỉ (cần cù, chuyên cần, siêng năng) của anh ta
- 従業員の勤勉さを維持する効率的な方法
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ