• [ 緊密 ]

    adj-na

    chặt chẽ/mật thiết/khăng khít
     ~ な連絡: sự liên lạc chặt chẽ

    n

    sự chặt chẽ/sự mật thiết/sự khăng khít/chặt chẽ/mật thiết/khăng khít/bền chặt
    緊密かつ永続的な関係をさらに強化する: tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu
    緊密かつ幅広い協力・交流を進める: thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi
    間の緊密さを強調する: nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, khăng khít) giữa ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X