• [ 勤務 ]

    n

    công việc
     ~ 時間: thời gian làm việc
    cần vụ

    [ 勤務する ]

    vs

    làm việc
    XYZ商事で事務職員として_年間勤務する: làm việc ~ năm với tư cách là một nhân viên văn phòng ở công ty thương mại XYZ
    ~に全日勤務する: làm việc cả ngày ở ~
    外務省に勤務する: làm việc ở Bộ ngoại giao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X