• [ 禁物 ]

    n

    điều kiêng kỵ/điều cấm kỵ/điều không nên
    弱音は禁物: nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng kỵ, điều không nên)
    過信は禁物だ: quá tin là điều cấm kỵ (điều không nên)
    禁物な話題: đề tài cấm kỵ
    安全を確保するには、安心は禁物。: để đảm bảo an toàn, tuyệt đối không nên yên tâm (yên tâm là điều không nên, lúc nào cũng phải cảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X