• [ 金曜 ]

    n-adv, n-t, abbr

    thứ sáu
    金曜だよ、仕事を切り上げて飲みに行こう: hôm nay là thứ sáu đấy, ngừng việc và đi uống cái gì đi!
    先週の金曜だよ: đó là thứ sáu tuần trước
    金曜にまたお知らせを送ります: chúng tôi sẽ lại gửi thông báo vào thứ sáu
    金曜にディナーをご一緒しない: cùng đi ăn tối vào thứ sáu chứ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X