• [ 金曜日 ]

    n-adv, n-t, abbr

    ngày thứ sáu

    n-adv, n-t

    thứ sáu
    13日の金曜日: thứ sáu ngày mười ba
    月曜日から金曜日: từ thứ hai đến thứ sáu
    魔の金曜日: ngày thứ sáu đen tối
    金曜日からいろいろあってね: rất nhiều thứ đã xảy ra vào thứ sáu nhỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X