• [ 金メダル ]

    n

    huy chương vàng
    (競技・試合)において金(メダル)を獲得する: nhận được huy chương vàng trong (thi đấu, trận đấu)
    オリンピックの金メダル: huy chương vàng Olympic
    日本の柔道以外の初のオリンピック金メダル: huy chương vàng đầu tiên ngoài môn Judo (Nhu đạo) của Nhật Bản
    金メダルの選手: vận động viên đạt huy chương vàng
    首に金メダルをかけて

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X