• [ 議員 ]

    n

    nghị viện
    đại biểu quốc hội/nghị viên/nghị sĩ
    インダランドの議員: nghị sĩ Anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X