• [ 議会制度 ]

    n

    chế độ nghị viện
    議会制度の改革: cải cách chế độ nghị viện
    議会制度をないがしろにする: làm suy yếu chế độ nghị viện
    議会制度を改める: cải cách chế độ nghị viện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X