• [ 戯曲 ]

    n

    tuồng
    戯曲化: soạn thành tuồng (chuyển thể thành tuồng)
    戯曲作者: nhà soạn (viết) tuồng
    戯曲化する: soạn (viết) tuồng
    kịch
    彼の戯曲に惚れ込んでいました: tôi vô cùng yêu thích những vở kịch của ông ấy
    小説を戯曲化する: chuyển thể tiểu thuyết thành kịch
    彼は戯曲の才能を持っている魅力的な作家だ: anh ta là một nhà văn có sức hút và có tài về kịch nói
    戯曲を合作する: hợp tác viết kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X