• n

    sự vụng về/sự lúng túng/sự khó khăn/sự rắc rối

    adv

    vụng về/lúng túng
    当たり判定はおかしいし、動きはぎくしゃくしているし、このゲームには本当にがっかりしたよ: tính điểm thì sai lệch, chuyển động thì vụng về, trò chơi (game) này thật đáng thất vọng (chán chết)
    最近、彼らはうまくいっていない。/最近、彼らの仲はぎくしゃくしている: gần đây, mọi chuyện của họ có vẻ diễn ra không được suôn sẻ lắm (gần đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X