• [ 疑獄 ]

    n

    vụ hối lộ/vụ bê bối/bê bối
    政治疑獄: vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị
    造船疑獄: vụ hối lộ (vụ bê bối) đóng tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X