• adj

    vụng về/lúng túng/ngượng nghịu/không tự nhiên/lóng ngóng
    ぎごちない口調で言う: ăn nói vụng về (lúng túng)
    ぎごちない身ぶりで(人)を抱く: ôm ai bằng cử chỉ ngượng nghịu (lúng túng, không tự nhiên, lóng ngóng)
    ぎごちない態度で: thái độ lúng túng (vụng về)
    ぎごちない文章: văn chương vụng về
    ぎごちない丁寧さ: sự lịch sự không tự nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X