• n, vs, adj-na, adv

    mấu răng cưa/có hình răng cưa
    ~な葉: chiếc lá có viền hình răng cưa
    ~をつける: trạm trổ hình răng cưa

    n, vs, adj-na, adv

    răng cưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X